Using for Vietnamese - vietnamese dictionary phrases
English Phrases 1000 (vietnamese translator phrases) software contains the phrases said every day, you can improve sentences in daily communicationa and using for tourist. Save what you've learned and words to your favorite.
- 1000 daily english phrases (vietnamese translator phrases)
- Sort alphabetically and lists such as weather, Employment, greet, shopping, tourist ...
- Search by in Vietnamese text
- Save history of hearing
- Add and delete words from the list of favorites
Người dùng ung dung viet.
Tu dien anh viet du lich 1000 English Phrases(vietnamese dictionary phrases) là ung dung từ điển tổng hợp 1000 câu nói phổ biến nhất hay sử dụng trong tiếng anh, rất thuận tiện cho người du lich nước ngoài. Hoặc sử dụng ung dung tu dien anh viet 1000 english Phrases cho việc học tiếng anh bằng cách nghe các câu nói tiếng anh phổ biến trong cuộc sống hằng ngày.
Tính năng ung dung tu dien anh viet du lich 1000 English Phrases (vietnamese dictionary phrases)
- Từ điển tích hợp 1000 đoạn tiếng anh phổ biến cho việc học tiếng anh
- Phát âm đoạn văn tiếng anh giọng chuẩn oxford.
- Từ điển truy xuất dữ liệu đọc ngay lập tức (100ms)
- Tìm kiếm từ tiếng việt không dấu
- Từ điển đoạn văn phân loại theo danh mục
+ Mua sắm : hỏi giá cần mua, lựa chọn mua sản phẩm, nhận xét từ sản phẩm v.v..
+ Chào hỏi : chúc mừng sinh nhật, chúc may mắn, báo tin v.v..
+ Địa điểm Ban do : Hỏi về bưu điện, khoảng cách trường học, siêu thị, bệnh viện, ban do thành phố v.v..
+ Điện thoại : Hỏi về nạp tiền, gởi tin nhắn, gởi mail, gọi điện thoại v.v..
+ Chổ ăn ở : Hỏi về nhà hàng, khách sạn, thức ăn, ẩn thực, phòng ngũ v.v..
+ Giải trí : Hỏi về việc xem phim, nơi rạp chiếu phim, địa điểm nghe nhạc, mua truyện tranh, truyện cười v.v..
+ Việc làm : Hỏi về công việc gì, thái độ công việc, về công ty, lịch làm việc v.v..
+ Thời tiết : Khí hậu thời tiết, thời tiết trong nước và nước ngoài v.v..
+ Du lich : Hoi về chuyến bay, vé máy bay, thời gian máy bay cất cánh, hỏi về taxi, xe buýt, ATM v.v..
+ Thời gian và ngày tháng : Hỏi ngày tháng sinh nhật, hôm nay thứ mấy, lịch xem tivi, chuyến xe buýt kế tiếp v.v..
+ kết bạn giao tiếp : sở thích nghe nhạc, xem phim, đọc sách, đọc truyện, doc bao, truyện tranh cười, công việc, ngôn ngữ, sức khỏe v.v....
+ Khó khăn giao tiếp : Làm ơn nói tiếng anh chậm , tôi không nghe rõ bạn nói, làm ơn nhắc lại v.v...
+ Khẩn cấp về sức khỏe : Tôi khỏe, tôi mệt, bệnh viện gần nhất ở đâu v.v...
+ Những thành ngữ thông dụng tiếng anh: hãy cẩn thận, đừng lo, xuất sắc, mọi thứ đã sẵn sàng v.v..
+ Những câu hỏi thông thường tiếng anh: bạn có hiểu không, làm sao bạn biết, ai báo cho bạn, mọi việc ổn không, mượn một ít tiền mua đồ v.v..
Ứng dụng từ điển học anh văn viết bởi Nhất Việt Apps
免費玩1000 English Phrases APP玩免費
免費玩1000 English Phrases App
熱門國家 | 系統支援 | 版本 | 費用 | APP評分 | 上架日期 | 更新日期 |
---|---|---|---|---|---|---|
台灣 Taiwan | Android Google Play | 1.5 App下載 | 免費 | 2014-07-18 | 2015-01-14 |